5001 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x+y=7 , 2x+2y=6 |
, |
5002 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-2y+5=0 , -3+4y-7=0 , 8x-4y+5z=0 |
, , |
5003 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-2y=0 , 5x-y=7 |
, |
5004 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-2y=0 , 6x-y=9 |
, |
5005 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-2y=-1 , -6x-4y=2 |
, |
5006 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x-2y=17 , 2x+7y=-47 |
, |
5007 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
14s+7c=280 , s+c=11 |
, |
5008 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-15x-2y+z=-21 , 20x+y-z=36 , 10x-2y+z=-11 |
, , |
5009 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-16(x+4)=15y , 4x-4y=15 |
, |
5010 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
18x-3y=21 , y=6x+7 |
, |
5011 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
1x+1y+1z=7 , 1x-1y+2z=7 , 2x+3z=15 |
, , |
5012 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
20x+10y=720 , 10x+20y=660 |
, |
5013 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-25x-15y-z=-6 , -15x-25y-2z=43 , 20x+15y+z=-4 |
, , |
5014 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
25x-30y+100=0 , 50x+40y-200=0 |
, |
5015 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2a+b=7 , 2a+1.5b=21 |
, |
5016 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2s+4c=16 , 4s+3c=24 |
, |
5017 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y=6 , x-y=-3 |
, |
5018 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y-z=-9 , x+3y+z=-19 , -3x-2y+3z=11 |
, , |
5019 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+1y=96 , x+y=59 |
, |
5020 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+3y=1 , -2x-3y=-1 |
, |
5021 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+3y=10 , 4x+6y=20 |
, |
5022 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-2x+3y=17 , -3x-4y=0 |
, |
5023 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+4=12 , x+2y=14 |
, |
5024 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+4y=-6 , -3x-5y=12 |
, |
5025 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+5y=6 , 3x-2y=1 |
, |
5026 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+6y=4 , 3x-3y=8 |
, |
5027 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y=10 , 5x+2y=20 |
, |
5028 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y=10 , x+2y=2 |
, |
5029 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y=25 , 5x+3y=66 |
, |
5030 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y=6 , 3x+2y=10 |
, |
5031 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x+y=-7 , x-y=10 |
, |
5032 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x/6-y/4=1 , x/4+y=-4 |
, |
5033 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
0.875x+0.5y=2050 , 0.125x+0.5y=1500 |
, |
5034 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
1=2 , 2=4 , 3=8 , 4=16 |
, , , |
5035 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
10000x+15000y=150000 , 180000x+120000y=2400000 |
, |
5036 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
100a-60b-40c=12 , -60a+104b-4c=0 , -40a-4b+104c=0 |
, , |
5037 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
100x+175z=937.50 , 200x+316z=1790.00 |
, |
5038 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
10x+50y=2 , 50x-10y=1 |
, |
5039 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
10x+6x^2-9x^3=21 , 15x-4x^2+9x^3=-24 , -10+3x^2-4x^3=20 |
, , |
5040 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
10x+8y=280 , x+y=30 |
, |
5041 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
12x-4=2y , 6x=y+2 |
, |
5042 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y-x=3 , x-y=2 |
, |
5043 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y-x=5 , x-y=7 |
, |
5044 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y-x=7 , x-y=6 |
, |
5045 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y-x=7 , x-y=8 |
, |
5046 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
z=7x+11y , 0.5x+0.25y=117 , 0.5x+0.75y=207 |
, , |
5047 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
(x-y)-(6x+8y)=-(10x+5y+3) , (x+y)-(9y-11x)=2y-2x |
, |
5048 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-0.4x+0.3y+0.2z=0 , 0.2x-0.4y+0.7z=0 , 0.2x+0.1y-0.9z=0 , x+y+z=1 |
, , , |
5049 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x^2+6x+8 , y=x+4 |
, |
5050 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=x^2-14x+49 , x+y=27 |
, |
5051 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-1+x , y=3+z , z=-2x |
, , |
5052 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-1x+4 , y=3x |
, |
5053 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-2+x , y=3+z , y=1-x |
, , |
5054 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=20 , 3x+y=5 |
, |
5055 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2-x , 3x+3y=6 |
, |
5056 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2x+1 , x-3y=-13 |
, |
5057 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-2x+3 , 2x+4y=8 |
, |
5058 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-2x+6 , 6x+3y=15 |
, |
5059 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2x+7 , y=2x-7 |
, |
5060 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2x+8 , 5x+2y=-2 |
, |
5061 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=2x-7 , y=-1/2-7 |
, |
5062 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=3 căn bậc hai của x , x=4 , x=9 |
, , |
5063 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=3x , y=1/2x+2 1/2 |
, |
5064 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-3x+7 , 6x+2y=13 |
, |
5065 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=3x-11 , x+y=-3 |
, |
5066 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-3x-3x-3z+17 , x=-2y-z+19 , z=x-y |
, , |
5067 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=3x-5 , y=5x-7 |
, |
5068 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=44x , y=11000+20x |
, |
5069 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=48000+1400x , y=1800x |
, |
5070 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-4x+2 , 3y+12x=6 |
, |
5071 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-4x+6 , y=2x |
, |
5072 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=4x-2 , y=-x+18 |
, |
5073 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=4x-5 , 12x-3y=15 |
, |
5074 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=50x , y=11000+27x |
, |
5075 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=6x+13 , x=6y+13 |
, |
5076 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=6x+3 , y=x^2+11 |
, |
5077 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-7.945x-503.944 , y=-15.374x-608.217 |
, |
5078 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=8x+6 , y=3x+36 |
, |
5079 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=8x-1 , y=3x-6 |
, |
5080 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
x-y+6z=4 , y-9z=-4 , z=3 |
, , |
5081 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
x-y+z=9 , 6x+3y-32=0 |
, |
5082 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
x-y+z-u+v=-1 , -x+y+u-v=2 , z-9v=1 , x-y+4z-u-4v=2 , x-y+8z-u-9v=6 |
, , , , |
5083 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
x-y=1 , 3x-z=12 , 3y+7z=9 |
, , |
5084 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
y=-1+x , y=3+z , z=-2x |
, , |
5085 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
0.4x+0.4y+0.2z=17800 , 0.5y+0.5z=31000 , 0.2x+0.3y+0.5z=39200 |
, , |
5086 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
1/2x+2y=14 , 3x+16y=0 |
, |
5087 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
x+4y+5z=19 , 2x-y+z=2 |
, |
5088 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
1+1+1=0 , 1-1+2=-2 , 4+1+1=-12 |
, , |
5089 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
-10x+13y=39 , 10x-13y=-39 |
, |
5090 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
-10x+25y=-4 , 4x-10y=-4 |
, |
5091 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
-10x-15y-Z=-8 , -6x-25y-2z=39 , 8x+15y+z=-2 |
, , |
5092 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung |
-10x-3y=-41 , 4x+y=17 |
, |
5093 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
x+y=1 , 0.7x+0.3y=x , 0.3x+0.7y=y |
, , |
5094 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
x+y=1 , 0.9x+0.2y=x , 0.1x+0.8y=y |
, , |
5095 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
x+y=1 , 5x-4y=16/5 |
, |
5096 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
x+y=11 , 3x+2y=27 |
, |
5097 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
x+y=11 , 5x+4y=49 |
, |
5098 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
x+y=19 , 5x+3y=60 |
, |
5099 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
x+y=6 , 3x+2y=14 |
, |
5100 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
-x-5y=-5 , -2x+15y=2 |
, |